Từ điển Thiều Chửu
斐 - phỉ
① Văn vẻ, như phỉ nhiên thành chương 斐然成章 văn vẻ rõ rệt.

Từ điển Trần Văn Chánh
斐 - phỉ
Văn hoa, văn vẻ, văn nhã.【斐然】phỉ nhiên [fâirán] (văn) ① Văn hoa; ② Rõ rệt, nổi bật: 成績斐然 Thành tích nổi bật.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
斐 - phi
Họ người — Một âm là Phỉ. Xem Phỉ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
斐 - phỉ
Vẻ đẹp đẽ thanh nhã — Một âm là Phi. Xem Phi.